R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:58.072 | 51 | 9 | |
2 5 | +17.384 | 51 | 6 | |
3 6 | +17.694 | 51 | 4 | |
4 | +1:20.441 | 51 | 3 | |
5 2 | +1:25.576 | 51 | 2 | |
6 5 | +1:36.479 | 51 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | ||
8 11 | +1 Vòng | 50 | ||
9 3 | +1 Vòng | 50 | ||
10 3 | +1 Vòng | 50 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 49 | ||
12 13 | +2 Các Vòng | 49 | ||
13 11 | +3 Các Vòng | 48 | ||
14 8 | +4 Các Vòng | 47 | ||
15 10 | Động cơ | 46 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 44 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 43 | ||
DNF | Điện | 38 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Accident in practice |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.859 km |
Khoảng cách đua | 298.809 km |
Kỷ Lục Vòng |