R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:52:56.144 Vòng Đua Nhanh Nhất | 82 | 9 | |
2 4 | +1:07.884 | 82 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 81 | 4 | |
4 15 | +2 Các Vòng | 80 | 3 | |
5 16 | +3 Các Vòng | 79 | ||
6 19 | +3 Các Vòng | 79 | 1 | |
7 17 | +3 Các Vòng | 79 | ||
8 2 | Quay vòng | 78 | ||
9 2 | Rò rỉ dầu | 76 | ||
DNF | Phanh | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 58 | ||
DNF | Phanh | 53 | ||
DNF | Quá nhiệt | 53 | ||
DNF | Phanh | 48 | ||
DNF | Phanh | 46 | ||
DNF | Truyền động | 46 | ||
DNF | Điện | 45 | ||
DNF | Đánh lửa | 41 | ||
DNF | Physical | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 26 | ||
DNF | Thủy lực | 22 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Illegal brake ducts | 82 | ||
DNQ |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 82 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 309.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |