R2 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:24.076 | 59 | 9 | |
2 1 | +27.545 | 59 | 6 | |
3 3 | +39.144 | 59 | 4 | |
4 4 | +1:00.588 | 59 | 3 | |
5 10 | +2 Các Vòng | 57 | 2 | |
6 6 | +2 Các Vòng Hết nhiên liệu | 57 | 1 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 57 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 57 | ||
9 2 | +2 Các Vòng | 57 | ||
10 12 | +3 Các Vòng | 56 | ||
11 1 | Hết nhiên liệu | 55 | ||
12 8 | Hết nhiên liệu | 54 | ||
13 12 | +6 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Turbo | 51 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Ly hợp | 48 | ||
DNF | Ly hợp | 48 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Điện | 16 | ||
DNF | Điện | 14 | ||
DNF | Handling | 7 | ||
DNS | Hệ thống treo | |||
DNS | Injury |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 297.36 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |