R1 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:39:32.583 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 9 | |
2 1 | +34.827 | 61 | 6 | |
3 2 | +59.759 | 61 | 4 | |
4 | +1:28.429 | 61 | 3 | |
5 12 | +1 Vòng | 60 | 2 | |
6 10 | +2 Các Vòng | 59 | 1 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 59 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 58 | ||
9 2 | +3 Các Vòng | 58 | ||
10 2 | +5 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Exhaust | 37 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 35 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Phanh | 26 | ||
DNF | Battery | 24 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 21 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Ly hợp | 18 | ||
DNF | Turbo | 16 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Injection | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 0 |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 306.891 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |