R13 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:49:12.692 | 72 | 9 | |
2 5 | +22.225 | 72 | 6 | |
3 8 | +30.818 | 72 | 4 | |
4 3 | +31.450 | 72 | 3 | |
5 | +1:13.507 | 72 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 71 | ||
8 5 | Hết nhiên liệu | 70 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 70 | ||
13 4 | +4 Các Vòng | 68 | ||
14 10 | +4 Các Vòng | 68 | ||
15 11 | Động cơ | 67 | ||
16 8 | Tai nạn | 66 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 62 | ||
DNF | Va chạm | 55 | ||
DNF | Va chạm | 55 | ||
DNF | Truyền động | 50 | ||
DNF | Turbo | 45 | ||
DNF | Phanh | 40 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Đánh lửa | 24 | ||
DNF | Ly hợp | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 8 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Jerez de la Frontera, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.218 km |
Khoảng cách đua | 303.696 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |