R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:17:42.889 | 51 | 9 | |
2 1 | +9.828 | 51 | 6 | |
3 9 | +22.915 | 51 | 4 | |
4 4 | +53.809 | 51 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 50 | 2 | |
6 12 | +2 Các Vòng | 49 | 1 | |
7 6 | +2 Các Vòng | 49 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 49 | ||
9 14 | +2 Các Vòng | 49 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 49 | ||
11 16 | +6 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Puncture | 44 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Puncture | 31 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Điện | 15 | ||
DNF | Hệ thống treo | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DSQ | Illegal car change | 27 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 295.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |