R17 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:33.298 | 53 | 10 | |
2 | +3.154 | 53 | 6 | |
3 4 | +23.262 | 53 | 4 | |
4 1 | +35.539 | 53 | 3 | |
5 1 | +36.544 | 53 | 2 | |
6 3 | +37.122 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 1 | |
7 2 | +1:37.102 | 53 | ||
8 | +1 Vòng | 52 | ||
9 1 | +1 Vòng | 52 | ||
10 4 | +1 Vòng | 52 | ||
11 7 | +1 Vòng | 52 | ||
12 3 | +1 Vòng | 52 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 51 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
16 6 | +3 Các Vòng | 50 | ||
17 11 | Hộp số | 47 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 45 | ||
DNF | Phanh | 42 | ||
DNF | Fuel rig | 24 | ||
DNF | Va chạm | 5 | ||
DNF | Va chạm | 5 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.859 km |
Khoảng cách đua | 310.527 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |