R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:20.413 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 10 | |
2 1 | +32.410 | 61 | 6 | |
3 7 | +1 Vòng | 60 | 4 | |
4 12 | Động cơ | 59 | 3 | |
5 9 | +2 Các Vòng | 59 | 2 | |
6 19 | +2 Các Vòng | 59 | 1 | |
7 17 | +3 Các Vòng | 58 | ||
8 4 | +4 Các Vòng | 57 | ||
9 12 | +7 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Thủy lực | 42 | ||
DNF | Ly hợp | 40 | ||
DNF | Steering | 36 | ||
DNF | Quay vòng | 32 | ||
DNF | Quay vòng | 29 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Phanh | 20 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 17 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 307.44 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |