R2 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:48:47.735 | 72 | 9 | |
2 1 | +0.014 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 6 | |
3 1 | +21.552 | 72 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 12 | +4 Các Vòng | 68 | ||
8 10 | +6 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hộp số | 52 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Bán trục | 40 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 39 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Bán trục | 29 | ||
DNF | Wheel bearing | 22 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Phanh | 11 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Differential | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Differential | 0 |
Jerez de la Frontera, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.218 km |
Khoảng cách đua | 303.696 km |
Kỷ Lục Vòng |