R6 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:52.205 | 67 | 10 | |
2 | +1.336 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 6 | |
3 | +57.356 | 67 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 66 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 16 | +1 Vòng | 66 | ||
8 6 | +2 Các Vòng | 65 | ||
9 15 | +2 Các Vòng | 65 | ||
10 15 | +2 Các Vòng | 65 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 65 | ||
12 1 | +3 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Wheel bearing | 44 | ||
DNF | Ly hợp | 42 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Wheel | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Alternator | 16 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 296.207 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |