R11 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:26:31.997 | 44 | 9 | |
2 1 | +3.550 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 6 | |
3 1 | +28.462 | 44 | 4 | |
4 2 | +49.337 | 44 | 3 | |
5 3 | +1:29.650 | 44 | 2 | |
6 8 | +1:48.851 | 44 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 43 | ||
8 1 | +1 Vòng | 43 | ||
9 6 | +1 Vòng | 43 | ||
10 9 | +1 Vòng | 43 | ||
11 7 | +1 Vòng | 43 | ||
12 10 | +1 Vòng | 43 | ||
13 13 | +1 Vòng | 43 | ||
14 7 | +2 Các Vòng | 42 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 42 | ||
16 7 | +2 Các Vòng | 42 | ||
17 4 | Động cơ | 39 | ||
DNF | Điện | 36 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Truyền động | 21 | ||
DNF | Handling | 19 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 5 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.94 km |
Khoảng cách đua | 305.36 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |