R5 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:56.400 | 70 | 9 | |
2 3 | +10.497 | 70 | 6 | |
3 4 | +13.385 | 70 | 4 | |
4 2 | +14.854 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 3 | |
5 2 | +15.820 | 70 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 68 | 1 | |
7 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
8 18 | +2 Các Vòng | 68 | ||
9 14 | +3 Các Vòng | 67 | ||
10 14 | +3 Các Vòng | 67 | ||
11 2 | +3 Các Vòng | 67 | ||
12 6 | +4 Các Vòng | 66 | ||
13 2 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Hộp số | 50 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Phanh | 44 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 21 | ||
DNF | Va chạm | 19 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Va chạm | 11 | ||
DNF | Va chạm | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.39 km |
Khoảng cách đua | 307.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |