R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:33:29.606 | 80 | 9 | |
2 5 | +8.626 | 80 | 6 | |
3 | +11.606 | 80 | 4 | |
4 5 | +41.207 | 80 | 3 | |
5 3 | +42.219 | 80 | 2 | |
6 | +1:09.351 | 80 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 79 | ||
8 3 | +1 Vòng | 79 | ||
9 3 | +1 Vòng | 79 | ||
10 8 | +1 Vòng | 79 | ||
11 5 | +1 Vòng | 79 | ||
12 5 | +1 Vòng | 79 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 78 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
15 10 | +3 Các Vòng | 77 | ||
16 11 | Điện | 75 | ||
17 9 | +5 Các Vòng | 75 | ||
18 17 | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 72 | ||
DNF | Hộp số | 63 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Điện | 40 | ||
DNF | Differential | 23 | ||
DNF | Hệ thống treo | 22 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Phanh | 7 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 78 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.813 km |
Khoảng cách đua | 305.04 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |