R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:49:44.570 | 81 | 9 | |
2 1 | +3.129 Vòng Đua Nhanh Nhất | 81 | 6 | |
3 1 | +37.259 | 81 | 4 | |
4 2 | +46.862 | 81 | 3 | |
5 4 | +1:51.160 | 81 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 80 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 80 | ||
8 3 | +1 Vòng | 80 | ||
9 1 | +2 Các Vòng | 79 | ||
10 2 | +2 Các Vòng | 79 | ||
11 8 | +3 Các Vòng | 78 | ||
12 5 | +4 Các Vòng | 77 | ||
13 9 | +7 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Động cơ | 68 | ||
DNF | Hộp số | 61 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Ly hợp | 57 | ||
DNF | Phanh | 53 | ||
DNF | Bướm ga | 46 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Phanh | 27 | ||
DNF | Điện | 23 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 81 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 306.18 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |