R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:18:30.999 | 64 | 9 | |
2 2 | +39.092 | 64 | 6 | |
3 1 | +43.088 | 64 | 4 | |
4 4 | +1:15.302 | 64 | 3 | |
5 6 | +1:24.003 | 64 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 63 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 63 | ||
8 2 | +1 Vòng | 63 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 62 | ||
10 11 | +2 Các Vòng | 62 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 62 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 62 | ||
13 9 | +3 Các Vòng | 61 | ||
14 11 | Bướm ga | 60 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 55 | ||
DNF | Fuel leak | 48 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 26 | ||
DNF | Điện | 20 | ||
DNF | Va chạm | 15 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 12 | ||
DNF | Alternator | 3 | ||
DNS | Fuel pump | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 64 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.778 km |
Khoảng cách đua | 305.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |