R3 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:30:55.478 | 61 | 9 | |
2 | +5.117 | 61 | 6 | |
3 6 | +6.240 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 4 | |
4 2 | +6.843 | 61 | 3 | |
5 3 | +53.112 | 61 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 60 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 60 | ||
8 3 | +1 Vòng | 60 | ||
9 7 | +1 Vòng | 60 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 59 | ||
11 15 | +2 Các Vòng | 59 | ||
12 13 | +2 Các Vòng | 59 | ||
13 | Ly hợp | 56 | ||
DNF | Wheel | 52 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Phanh | 31 | ||
DNF | Wheel | 29 | ||
DNF | Điện | 24 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Ly hợp | 17 | ||
DNF | Wheel | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Bướm ga | 0 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 307.44 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |