R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:34:36.824 | 53 | 9 | |
2 6 | +7.223 | 53 | 6 | |
3 6 | +22.469 | 53 | 4 | |
4 3 | +36.258 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 3 | |
5 | +46.884 | 53 | 2 | |
6 7 | +1:12.350 | 53 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 52 | ||
8 2 | +1 Vòng | 52 | ||
9 14 | +1 Vòng | 52 | ||
10 10 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Bán trục | 26 | ||
DNF | Alternator | 24 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Đánh lửa | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Ly hợp | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Injury | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.859 km |
Khoảng cách đua | 310.527 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |