R13 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:22:11.014 | 61 | 9 | |
2 1 | +2.808 | 61 | 6 | |
3 1 | +4.189 | 61 | 4 | |
4 | +5.896 | 61 | 3 | |
5 1 | +57.418 | 61 | 2 | |
6 3 | +58.249 | 61 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | ||
8 | +1 Vòng | 60 | ||
9 10 | +1 Vòng | 60 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 59 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 59 | ||
12 2 | +2 Các Vòng | 59 | ||
13 4 | Va chạm | 58 | ||
14 3 | Va chạm | 58 | ||
15 2 | +3 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Tai nạn | 52 | ||
DNF | Hộp số | 52 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Alternator | 14 | ||
DNF | Bướm ga | 5 | ||
DNF | Bán trục | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNS | Unwell | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 265.289 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |