R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:37:21.258 | 71 | 9 | |
2 | +13.564 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 6 | |
3 2 | +37.722 | 71 | 4 | |
4 1 | +47.266 | 71 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 70 | ||
8 11 | +1 Vòng | 70 | ||
9 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 5 | Puncture | 68 | ||
11 9 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
13 9 | Oil pressure | 65 | ||
14 2 | +7 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Ly hợp | 49 | ||
DNF | Quay vòng | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Hệ thống treo | 28 | ||
DNF | Điện | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Truyền động | 14 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |