R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:38:00.056 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 | +5.003 | 72 | 6 | |
3 | +34.934 | 72 | 4 | |
4 2 | +35.920 | 72 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 70 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 4 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Physical | 63 | ||
DNF | Hộp số | 57 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 47 | ||
DNF | Truyền động | 43 | ||
DNF | Tyre | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Truyền động | 32 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 306 km |
Kỷ Lục Vòng |