R5 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:38:51.490 | 69 | 10 | |
2 7 | +31.832 | 69 | 6 | |
3 2 | +42.217 | 69 | 4 | |
4 7 | +1:20.210 | 69 | 3 | |
5 9 | +1:22.351 | 69 | 2 | |
6 4 | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 68 | 1 | |
7 11 | +1 Vòng | 68 | ||
8 18 | +1 Vòng | 68 | ||
9 1 | +1 Vòng | 68 | ||
10 2 | +2 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Bướm ga | 48 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Alternator | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 21 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Injection | 4 | ||
DNF | Fuel leak | 3 | ||
DNF | Bướm ga | 2 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.43 km |
Khoảng cách đua | 305.67 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |