R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:35.479 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | 10 | |
2 2 | +42.293 | 59 | 6 | |
3 2 | +1:00.150 | 59 | 4 | |
4 2 | Hết nhiên liệu | 58 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 58 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 58 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 58 | ||
8 7 | +1 Vòng | 58 | ||
9 14 | +1 Vòng | 58 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 57 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 57 | ||
12 13 | +2 Các Vòng | 57 | ||
13 2 | +3 Các Vòng | 56 | ||
14 10 | Oil pressure | 55 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Hệ thống treo | 41 | ||
DNF | Va chạm | 31 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Bướm ga | 28 | ||
DNF | Truyền động | 25 | ||
DNF | Broken floor | 24 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Truyền động | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.226 km |
Khoảng cách đua | 308.334 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |