R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:10.695 | 53 | 10 | |
2 | +0.344 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
3 2 | +56.731 | 53 | 4 | |
4 | +1:20.761 | 53 | 3 | |
5 14 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 52 | ||
8 10 | +1 Vòng | 52 | ||
9 8 | +1 Vòng | 52 | ||
10 16 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 13 | +3 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Alternator | 41 | ||
DNF | Điện | 39 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Wheel | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 9 | ||
DNF | Hộp số | 7 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 310.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |