R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:28.128 | 71 | 10 | |
2 | +2.991 | 71 | 6 | |
3 1 | +5.416 | 71 | 4 | |
4 2 | +19.369 | 71 | 3 | |
5 2 | +21.960 | 71 | 2 | |
6 1 | +23.641 | 71 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 70 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 69 | ||
9 13 | +3 Các Vòng | 68 | ||
10 8 | +3 Các Vòng | 68 | ||
11 1 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 14 | +4 Các Vòng | 67 | ||
13 3 | Hệ thống nhiên liệu | 63 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 59 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Quay vòng | 47 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Radiator | 33 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Physical | 9 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNF | Fuel pump | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |