R11 · Giải Grand Prix Bỉ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:17.669 | 44 | 10 | |
2 2 | +1.901 | 44 | 6 | |
3 3 | +32.176 | 44 | 4 | |
4 4 | +37.310 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 3 | |
5 12 | +57.187 | 44 | 2 | |
6 7 | +1:40.035 | 44 | 1 | |
7 14 | +1:44.599 | 44 | ||
8 17 | +1 Vòng | 43 | ||
9 7 | +1 Vòng | 43 | ||
10 13 | +1 Vòng | 43 | ||
11 7 | +1 Vòng | 43 | ||
12 3 | Hộp số | 42 | ||
13 2 | Động cơ | 41 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 33 | ||
DNF | Oil pressure | 33 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Fuel leak | 2 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Spa, Bỉ
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.94 km |
Khoảng cách đua | 305.36 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |