R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:19:29.661 | 45 | 10 | |
2 2 | +13.779 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 6 | |
3 3 | +17.618 | 45 | 4 | |
4 1 | +32.651 | 45 | 3 | |
5 2 | +1:17.537 | 45 | 2 | |
6 5 | +1:40.605 | 45 | 1 | |
7 5 | Hết nhiên liệu | 44 | ||
8 1 | +1 Vòng | 44 | ||
9 8 | +1 Vòng | 44 | ||
10 8 | +1 Vòng | 44 | ||
11 4 | +2 Các Vòng | 43 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 43 | ||
13 1 | +4 Các Vòng | 41 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Differential | 14 | ||
DNF | Differential | 11 | ||
DNF | Truyền động | 9 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.802 km |
Khoảng cách đua | 306.09 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |