R10 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:49:12.796 | 77 | 10 | |
2 1 | +4.599 | 77 | 6 | |
3 1 | +15.594 | 77 | 4 | |
4 1 | +21.856 | 77 | 3 | |
5 1 | +31.389 | 77 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 76 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 76 | ||
8 7 | +1 Vòng | 76 | ||
9 7 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | ||
10 15 | +2 Các Vòng | 75 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 75 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 75 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 75 | ||
14 12 | +3 Các Vòng | 74 | ||
15 1 | +3 Các Vòng | 74 | ||
16 8 | +3 Các Vòng | 74 | ||
17 2 | Động cơ | 71 | ||
DNF | Động cơ | 65 | ||
DNF | Tyre | 62 | ||
DNF | Physical | 59 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |