Cover Image

Hungary1991

Hungary

R10 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:49:12.7967710

2

1
+4.599776

3

1
+15.594774

4

1
+21.856773

5

1
+31.389772

6

3
+1 Vòng761

7

10
+1 Vòng76

8

7
+1 Vòng76

9

7
+1 Vòng

Vòng Đua Nhanh Nhất

76

10

15
+2 Các Vòng75

11

2
+2 Các Vòng75

12

4
+2 Các Vòng75

13

10
+2 Các Vòng75

14

12
+3 Các Vòng74

15

1
+3 Các Vòng74

16

8
+3 Các Vòng74

17

2

Động cơ

71

DNF

Động cơ

65

DNF

Tyre

62

DNF

Physical

59

DNF

Động cơ

49

DNF

Hộp số

38

DNF

Động cơ

38

DNF

Động cơ

38

DNF

Động cơ

37

DNF

Động cơ

28

DNQ

DNQ

DNQ

DNQ

DNPQ

DNQ

DNPQ

DNPQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước