R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:46:19.216 | 77 | 10 | |
2 | +40.139 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 6 | |
3 2 | +50.782 | 77 | 4 | |
4 12 | +54.313 | 77 | 3 | |
5 1 | +57.498 | 77 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 76 | 1 | |
7 | +2 Các Vòng | 75 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 75 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 74 | ||
10 11 | +4 Các Vòng | 73 | ||
11 14 | +4 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Broken wing | 63 | ||
DNF | Động cơ | 55 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 14 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |