Cover Image

Hungary1992

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:46:19.2167710

2

+40.139

Vòng Đua Nhanh Nhất

776

3

2
+50.782774

4

12
+54.313773

5

1
+57.498772

6

4
+1 Vòng761

7

+2 Các Vòng75

8

11
+2 Các Vòng75

9

8
+3 Các Vòng74

10

11
+4 Các Vòng73

11

14
+4 Các Vòng73

DNF

Broken wing

63

DNF

Động cơ

55

DNF

Hộp số

40

DNF

Động cơ

35

DNF

Quay vòng

14

DNF

Va chạm

13

DNF

Va chạm

13

DNF

Va chạm

13

DNF

Va chạm

13

DNF

Va chạm

13

DNF

Quay vòng

2

DNF

Va chạm

0

DNF

Va chạm

0

DNF

Va chạm

0

DNF

Va chạm

0

DNQ

DNQ

DNQ

DNQ

DNPQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước