R14 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:35.999 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 8 | +2.909 | 71 | 6 | |
3 1 | +3.962 | 71 | 4 | |
4 10 | +12.127 | 71 | 3 | |
5 6 | +31.859 | 71 | 2 | |
6 3 | +33.410 | 71 | 1 | |
7 | +37.207 | 71 | ||
8 4 | +49.057 | 71 | ||
9 4 | +1:06.455 | 71 | ||
10 8 | +1 Vòng | 70 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 8 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 4 | Hệ thống treo | 67 | ||
14 9 | Quay vòng | 64 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 38 | ||
DNF | Va chạm | 37 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
EX | Xe thiếu cân |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |