R15 · Luxembourg Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:27.843 | 67 | 10 | |
2 8 | +11.770 | 67 | 6 | |
3 | +13.480 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 4 | |
4 3 | +16.416 | 67 | 3 | |
5 10 | +43.147 | 67 | 2 | |
6 5 | +43.750 | 67 | 1 | |
7 9 | +44.354 | 67 | ||
8 5 | +44.777 | 67 | ||
9 10 | +1 Vòng | 66 | ||
10 10 | +1 Vòng | 66 | ||
DNF | Quay vòng | 50 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Bán trục | 40 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 2 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 305.252 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |