R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:01.665 | 59 | 10 | |
2 9 | +10.205 | 59 | 6 | |
3 5 | +11.296 | 59 | 4 | |
4 2 | +31.229 | 59 | 3 | |
5 | +31.880 | 59 | 2 | |
6 6 | +1:13.552 | 59 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 58 | ||
8 5 | +1 Vòng | 58 | ||
9 13 | +1 Vòng | 58 | ||
10 10 | +1 Vòng | 58 | ||
11 3 | Động cơ | 57 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Bán trục | 44 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Điện | 42 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Wheel bearing | 38 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.14 km |
Khoảng cách đua | 303.26 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |