R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:20:59.046 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 10 | |
2 2 | +17.527 | 45 | 6 | |
3 | +24.770 | 45 | 4 | |
4 7 | +27.165 | 45 | 3 | |
5 2 | +29.995 | 45 | 2 | |
6 | +34.717 | 45 | 1 | |
7 10 | +1:19.722 | 45 | ||
8 5 | +1 Vòng | 44 | ||
9 9 | +1 Vòng | 44 | ||
10 10 | +1 Vòng | 44 | ||
11 9 | Radiator | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 33 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Ly hợp | 33 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 23 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |