R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:45:47.149 | 77 | 10 | |
2 1 | +9.079 | 77 | 6 | |
3 7 | +20.445 | 77 | 4 | |
4 3 | +30.501 | 77 | 3 | |
5 9 | +30.715 | 77 | 2 | |
6 10 | +41.512 | 77 | 1 | |
7 5 | +1:15.552 | 77 | ||
8 1 | +1:16.409 | 77 | ||
9 4 | Quay vòng | 76 | ||
10 10 | +1 Vòng | 76 | ||
11 2 | +1 Vòng | 76 | ||
12 10 | +2 Các Vòng | 75 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 75 | ||
DNF | Điện | 65 | ||
DNF | Hộp số | 61 | ||
DNF | Điện | 53 | ||
DNF | Quay vòng | 42 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Fuel leak | 29 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Thủy lực | 12 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 5 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |