Cover Image

Hungary1997

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:45:47.1497710

2

1
+9.079776

3

7
+20.445774

4

3
+30.501773

5

9
+30.715772

6

10
+41.512771

7

5
+1:15.55277

8

1
+1:16.40977

9

4

Quay vòng

76

10

10
+1 Vòng76

11

2
+1 Vòng76

12

10
+2 Các Vòng75

13

8
+2 Các Vòng75

DNF

Điện

65

DNF

Hộp số

61

DNF

Điện

53

DNF

Quay vòng

42

DNF

Vòng Đua Nhanh Nhất

Fuel leak

29

DNF

Động cơ

29

DNF

Thủy lực

12

DNF

Động cơ

7

DNF

Tai nạn

5
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước