R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:17:40.646 | 54 | 10 | |
2 6 | +2.565 | 54 | 6 | |
3 3 | +3.219 | 54 | 4 | |
4 | +3.768 | 54 | 3 | |
5 8 | +4.716 | 54 | 2 | |
6 13 | +36.701 | 54 | 1 | |
7 2 | +37.753 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | ||
8 8 | +1 Vòng | 53 | ||
9 6 | +1 Vòng | 53 | ||
10 8 | +1 Vòng | 53 | ||
11 1 | Tai nạn | 51 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Hộp số | 42 | ||
DNF | Truyền động | 35 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Bướm ga | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 238.734 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |