R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:30:28.718 | 58 | 10 | |
2 1 | +20.046 | 58 | 6 | |
3 3 | +22.177 | 58 | 4 | |
4 6 | +22.841 | 58 | 3 | |
5 4 | +1:00.308 | 58 | 2 | |
6 7 | +1:36.040 | 58 | 1 | |
7 9 | +2 Các Vòng | 56 | ||
8 6 | Vòng Đua Nhanh Nhất Phanh | 55 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 55 | ||
10 12 | +4 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Hệ thống treo | 36 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 34 | ||
DNF | Điện | 32 | ||
DNF | Quay vòng | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Bướm ga | |||
DNQ | ||||
DNQ |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.302 km |
Khoảng cách đua | 307.516 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |