R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:50.492 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 | +23.537 | 72 | 6 | |
3 2 | +1:14.801 | 72 | 4 | |
4 | +1:21.784 | 72 | 3 | |
5 3 | +1:22.735 | 72 | 2 | |
6 3 | +1:29.871 | 72 | 1 | |
7 2 | Va chạm | 71 | ||
8 6 | +1 Vòng | 71 | ||
9 2 | +1 Vòng | 71 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Điện | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Phanh | 33 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Động cơ | 5 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 305.814 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |