R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:06.990 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 1 | +4.190 | 72 | 6 | |
3 2 | +15.870 | 72 | 4 | |
4 | +33.033 | 72 | 3 | |
5 3 | +33.731 | 72 | 2 | |
6 | +34.020 | 72 | 1 | |
7 6 | +50.912 | 72 | ||
8 1 | +1:00.639 | 72 | ||
9 1 | +1:15.402 | 72 | ||
10 2 | +1 Vòng | 71 | ||
11 8 | +1 Vòng | 71 | ||
12 5 | +1 Vòng | 71 | ||
13 9 | +1 Vòng | 71 | ||
14 1 | +1 Vòng | 71 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
17 8 | Động cơ | 68 | ||
18 | +5 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Điện | 52 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 15 | ||
DNS | Va chạm |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.292 km |
Khoảng cách đua | 309.024 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |