R4 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:33:26.473 | 67 | 10 | |
2 1 | +0.762 | 67 | 6 | |
3 3 | +32.834 | 67 | 4 | |
4 3 | +33.511 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 3 | |
5 | +33.713 | 67 | 2 | |
6 5 | +55.567 | 67 | 1 | |
7 5 | +1:18.027 | 67 | ||
8 1 | +1:18.438 | 67 | ||
9 1 | +1:21.061 | 67 | ||
10 7 | +1 Vòng | 66 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 65 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 65 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Phanh | 59 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 66 | ||
DSQ | Push start | 65 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 305.252 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |