R16 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:30:01.295 | 44 | 10 | |
2 2 | +28.394 | 44 | 8 | |
3 5 | +32.077 | 44 | 6 | |
4 5 | +1:09.167 | 44 | 5 | |
5 7 | +1:18.136 | 44 | 4 | |
6 8 | +1:27.435 | 44 | 3 | |
7 2 | +1:27.574 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 2 | |
8 11 | +1 Vòng | 43 | 1 | |
9 7 | +1 Vòng | 43 | ||
10 3 | +1 Vòng | 43 | ||
11 9 | +1 Vòng | 43 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 42 | ||
13 4 | +3 Các Vòng | 41 | ||
14 13 | Va chạm | 40 | ||
15 | Va chạm | 39 | ||
DNF | Tai nạn | 34 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Va chạm | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 10 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.976 km |
Khoảng cách đua | 306.927 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |