R12 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:26:28.599 | 67 | 10 | |
2 18 | +22.569 | 67 | 8 | |
3 1 | +24.422 | 67 | 6 | |
4 | +50.587 | 67 | 5 | |
5 | +51.690 | 67 | 4 | |
6 6 | +52.242 | 67 | 3 | |
7 4 | +52.700 | 67 | 2 | |
8 5 | +56.570 | 67 | 1 | |
9 1 | +1:09.818 | 67 | ||
10 5 | +1 Vòng | 66 | ||
11 4 | +1 Vòng | 66 | ||
12 4 | +1 Vòng | 66 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 65 | ||
14 5 | Động cơ | 64 | ||
15 1 | +3 Các Vòng | 64 | ||
16 3 | +3 Các Vòng | 64 | ||
17 1 | +3 Các Vòng | 64 | ||
18 1 | +4 Các Vòng | 63 | ||
NC | +12 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Thủy lực | 35 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.574 km |
Khoảng cách đua | 306.458 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |