R10 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:22.233 | 70 | 10 | |
2 11 | +11.805 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 8 | |
3 | +1:21.914 | 70 | 6 | |
4 3 | +1 Vòng | 69 | 5 | |
5 3 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
6 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
7 4 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 4 | +1 Vòng | 69 | ||
10 5 | +1 Vòng | 69 | ||
11 7 | +1 Vòng | 69 | ||
12 | +2 Các Vòng | 68 | ||
13 6 | +3 Các Vòng | 67 | ||
14 | +4 Các Vòng | 66 | ||
15 2 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Puncture | 37 | ||
DNF | Puncture | 33 | ||
DNF | Thủy lực | 30 | ||
DNF | Fuel pressure | 1 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.411 km |
Khoảng cách đua | 308.586 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |