R9 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:29:43.181 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 10 | |
2 5 | +1.522 | 73 | 8 | |
3 14 | +1 Vòng | 72 | 6 | |
4 15 | +1 Vòng | 72 | 5 | |
5 13 | +2 Các Vòng | 71 | 4 | |
6 14 | +2 Các Vòng | 71 | 3 | |
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNS |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.192 km |
Khoảng cách đua | 306.016 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |