R17 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:29:20.574 | 71 | 10 | |
2 3 | +2.527 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 8 | |
3 2 | +24.840 | 71 | 6 | |
4 3 | +35.668 | 71 | 5 | |
5 2 | +40.218 | 71 | 4 | |
6 3 | +1:09.173 | 71 | 3 | |
7 3 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
9 3 | +1 Vòng | 70 | ||
10 9 | +1 Vòng | 70 | ||
11 3 | +1 Vòng | 70 | ||
12 8 | +1 Vòng | 70 | ||
13 4 | Puncture | 69 | ||
14 2 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Driveshaft | 55 | ||
NC | +26 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |