R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:32:09.290 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
2 | +1.137 | 70 | 8 | |
3 17 | +40.483 | 70 | 6 | |
4 7 | +55.139 | 70 | 5 | |
5 9 | +55.779 | 70 | 4 | |
6 4 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 8 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 69 | ||
10 8 | +3 Các Vòng | 67 | ||
11 4 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Phanh | 62 | ||
DNF | Tai nạn | 46 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Phanh | 40 | ||
DNF | Thủy lực | 39 | ||
DNF | Hệ thống treo | 38 | ||
DNF | Thủy lực | 32 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DSQ | Ignored red light | 52 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |