R7 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:31:46.648 Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | 10 | |
2 1 | +16.567 | 59 | 8 | |
3 4 | +18.549 | 59 | 6 | |
4 8 | +31.588 | 59 | 5 | |
5 5 | +50.445 | 59 | 4 | |
6 3 | +51.932 | 59 | 3 | |
7 2 | +58.173 | 59 | 2 | |
8 4 | +1:11.091 | 59 | 1 | |
9 5 | +1:11.529 | 59 | ||
10 3 | +1:35.786 | 59 | ||
11 9 | +1 Vòng Wheel | 58 | ||
12 4 | +1 Vòng | 58 | ||
13 2 | +1 Vòng | 58 | ||
14 3 | +1 Vòng | 58 | ||
15 2 | +1 Vòng | 58 | ||
16 3 | +1 Vòng | 58 | ||
17 3 | +2 Các Vòng | 57 | ||
18 | +3 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 33 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 303.732 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |