R19 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:53.618 | 56 | 10 | |
2 1 | +4.015 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 8 | |
3 6 | +25.376 | 56 | 6 | |
4 2 | +26.114 | 56 | 5 | |
5 9 | +31.839 | 56 | 4 | |
6 5 | +36.400 | 56 | 3 | |
7 3 | +36.842 | 56 | 2 | |
8 4 | +41.249 | 56 | 1 | |
9 2 | +44.247 | 56 | ||
10 6 | +59.977 | 56 | ||
11 8 | +1:24.648 | 56 | ||
12 4 | +1:32.812 | 56 | ||
13 | Tyre | 55 | ||
14 6 | +1 Vòng Hết nhiên liệu | 55 | ||
15 3 | +1 Vòng | 55 | ||
16 2 | +5 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 28 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 22 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |