Cover Image

Malaysia2005

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:31:33.7365610

2

+24.327568

3

7
+32.188566

4

7
+41.631565

5

+51.854564

6

2
+1:12.543563

7

6
+1:19.988562

8

1
+1:20.835561

9

3
+1:21.580

Vòng Đua Nhanh Nhất

56

10

4
+1 Vòng55

11

6
+2 Các Vòng54

12

6
+3 Các Vòng53

13

6
+4 Các Vòng52

DNF

Handling

49

DNF

Va chạm

36

DNF

Va chạm

36

DNF

Quay vòng

26

DNF

Động cơ

2

DNF

Động cơ

2

DNF

Quay vòng

2
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước