R18 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:53.751 | 71 | 10 | |
2 2 | +18.658 | 71 | 8 | |
3 11 | +19.394 | 71 | 6 | |
4 6 | +24.094 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 5 | |
5 3 | +28.503 | 71 | 4 | |
6 | +30.287 | 71 | 3 | |
7 2 | +40.294 | 71 | 2 | |
8 4 | +52.068 | 71 | 1 | |
9 | +1:07.642 | 71 | ||
10 9 | +1 Vòng | 70 | ||
11 5 | +1 Vòng | 70 | ||
12 10 | +1 Vòng | 70 | ||
13 2 | +1 Vòng | 70 | ||
14 3 | +1 Vòng | 70 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 69 | ||
17 9 | Tai nạn | 63 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |