R5 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:35:58.765 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 10 | |
2 1 | +3.751 | 60 | 8 | |
3 | +4.447 | 60 | 6 | |
4 1 | +4.879 | 60 | 5 | |
5 1 | +1:12.586 | 60 | 4 | |
6 5 | +1:14.116 | 60 | 3 | |
7 15 | +1:14.565 | 60 | 2 | |
8 1 | +1:29.364 | 60 | 1 | |
9 2 | +1 Vòng | 59 | ||
10 3 | +1 Vòng | 59 | ||
11 6 | +1 Vòng | 59 | ||
12 6 | +1 Vòng | 59 | ||
13 3 | +1 Vòng | 59 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Thủy lực | 45 | ||
DNF | Thủy lực | 29 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Truyền động | 28 | ||
DNF | Thủy lực | 12 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 2 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |