R11 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:07.803 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
2 1 | +10.131 | 70 | 8 | |
3 1 | +22.546 | 70 | 6 | |
4 1 | +27.212 | 70 | 5 | |
5 1 | +33.006 | 70 | 4 | |
6 1 | +45.265 | 70 | 3 | |
7 1 | +49.407 | 70 | 2 | |
8 3 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 | +1 Vòng | 69 | ||
10 4 | +1 Vòng | 69 | ||
11 5 | +1 Vòng | 69 | ||
12 | +1 Vòng | 69 | ||
13 9 | +1 Vòng | 69 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 68 | ||
15 | +2 Các Vòng | 68 | ||
16 4 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Wheel rim | 53 | ||
DNF | Phanh | 39 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Truyền động | 0 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.411 km |
Khoảng cách đua | 308.586 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |